Chăm sóc bệnh Alzheimer tiên tiến: Liệu pháp tế bào gốc tại Nhật Bản
.png)
Trong khi nhiều quốc gia hạn chế liệu pháp tế bào gốc điều trị bệnh Alzheimer trong các thử nghiệm nghiên cứu được kiểm soát chặt chẽ, thì "Đạo luật về An toàn Y học Tái tạo" độc đáo của Nhật Bản cho phép các phòng khám tư nhân cung cấp các phương pháp điều trị này cho bệnh nhân ngay lập tức, với điều kiện là chúng đã được chứng minh là an toàn và có được giấy phép từ Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi (MHLW).
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phân biệt giữa các liệu pháp tái tạo (hiện có thể mua được) và các thử nghiệm khám phá thuốc (sử dụng tế bào iPS để tìm ra thuốc mới), những phương pháp này cũng đang được áp dụng ở Nhật Bản nhưng không phải là phương pháp điều trị trực tiếp mà bạn có thể mua được.
Điều trị thương mại: Phòng khám tư nhân (Có sẵn ngay bây giờ)
Quy trình: Liệu pháp MSC
Phương pháp điều trị tiêu chuẩn dành cho bệnh nhân quốc tế là sử dụng Tế bào gốc trung mô (MSC) lấy từ mỡ của chính bệnh nhân.
- Truyền tĩnh mạch (IV): Phương pháp phổ biến nhất. Hàng trăm triệu tế bào gốc được truyền vào máu. Nhờ "hiệu ứng dẫn lưu", các tế bào này di chuyển đến các vùng bị viêm, bao gồm cả não (mặc dù Hàng rào máu não hạn chế số lượng tế bào đi qua).
- Tiêm nội tủy: Một lựa chọn tiên tiến và đắt tiền hơn được một số phòng khám cung cấp. Tế bào được tiêm trực tiếp vào ống sống thông qua thủ thuật chọc dò tủy sống, bỏ qua hàng rào máu não để đưa các yếu tố điều trị trực tiếp vào dịch não tủy (CSF).
Chi phí điều trị
Vì đây là những thủ thuật tùy chọn nên chúng không được bảo hiểm chi trả.
| Loại điều trị | Chi phí ước tính (USD) | Chi tiết |
|---|---|---|
| Giao thức IV tiêu chuẩn | 15.000 - 25.000 đô la | Bao gồm thu hoạch mỡ, nuôi cấy (4 tuần) và truyền tĩnh mạch 3-5 lần. |
| Giao thức nội tủy | 30.000 - 50.000 đô la trở lên | Bao gồm tiêm tủy sống. Rủi ro/phức tạp cao hơn, nhưng hiệu quả có thể cao hơn. |
| Liệu pháp exosome | 3.000 - 10.000 đô la | Truyền yếu tố tăng trưởng không cần tế bào. Rẻ hơn và nhanh hơn, nhưng hiệu quả có thể ngắn hơn. |
Nghiên cứu lâm sàng: Khám phá thuốc iPS (Không để bán)
Đây là một điểm gây nhầm lẫn cho nhiều bệnh nhân. Nhật Bản nổi tiếng với tế bào gốc iPS (tế bào gốc được tạo ra từ da/máu), nhưng bạn thường không thể "ghép tế bào iPS" cho bệnh Alzheimer tại một phòng khám tư nhân. Thay vào đó, các nhà nghiên cứu sử dụng tế bào iPS để tạo ra "não bộ mini" trong phòng thí nghiệm, cấy ghép tế bào gốc Alzheimer vào đó và thử nghiệm hàng ngàn loại thuốc để xem loại nào hiệu quả. Nếu bạn thấy tin tức về "Những đột phá trong điều trị bệnh Alzheimer tại Nhật Bản bằng tế bào gốc", thì đó thường là đề cập đến nghiên cứu này, chứ không phải một thủ thuật bạn có thể đặt cho người thân.
Liệu pháp thương mại hiện nay hoạt động như thế nào?
Khoa học hiện đại cho rằng bệnh Alzheimer chủ yếu do tình trạng viêm thần kinh. Các tế bào miễn dịch của não (tế bào vi giao) hoạt động quá mức và phá hủy các mô khỏe mạnh trong khi cố gắng loại bỏ các mảng bám amyloid.
- Chống viêm: MSC giải phóng các cytokine chống viêm mạnh giúp làm dịu các tế bào vi giao hoạt động quá mức.
- Bảo vệ thần kinh: Chúng tiết ra các yếu tố dinh dưỡng thần kinh (như BDNF và NGF) giúp bảo vệ các tế bào thần kinh sống sót khỏi bị chết.
- Thanh lọc Amyloid: Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy tế bào gốc có thể giúp não thanh lọc mảng bám beta amyloid hiệu quả hơn, mặc dù điều này vẫn chưa được chứng minh đầy đủ ở người.
Tỷ lệ thành công và kỳ vọng
Các phòng khám thường báo cáo rằng bệnh nhân ở giai đoạn nhẹ đến trung bình có kết quả tốt nhất. Các thành viên gia đình thường báo cáo:
- Cải thiện sự tỉnh táo và khả năng phản ứng.
- Giấc ngủ ngon hơn (giảm tình trạng ngủ lịm).
- Ổn định tình trạng mất trí nhớ trong thời gian từ 6-18 tháng.
Bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer giai đoạn cuối (mất trí nhớ nghiêm trọng) thường chỉ thấy những lợi ích hạn chế về nhận thức, mặc dù sức sống thể chất có thể được cải thiện.
An toàn và Rủi ro
Vì phương pháp điều trị này sử dụng tế bào của chính bệnh nhân (tự thân) nên không có nguy cơ đào thải. Các rủi ro chính là:
- Liệu pháp truyền tĩnh mạch: Rất an toàn, ít có nguy cơ bầm tím hoặc mệt mỏi.
- Liệu pháp nội tủy: Rủi ro trung bình. Chọc dò tủy sống có nguy cơ gây đau đầu, nhiễm trùng hoặc tổn thương thần kinh, vì vậy chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm.

Share this listing